축대 [築臺] {an elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng cao (phẩm giá), (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang), độ cao (so với mặt biển), (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)
{an embankment} đê; đường đắp cao (cho xe lửa...)
{a terrace} nền đất cao, chỗ đất đắp cao, (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên, dãy nhà, (địa lý,địa chất) thềm, đắp cao thàn nền, đắp cao
ㆍ 위험 축대 {embankment in dangerous conditions}
ㆍ 축대를 쌓다 {build a ground up high}
ㆍ 축대가 무너졌다 {The stone and cement embankment collapsed}