{sanctify} thánh hoá; đưa vào đạo thánh; làm hợp đạo thánh, biện hộ, biện bạch; làm cho có vẻ vô tội
ㆍ 축성된 consecrated / oblate
축성 [築城] [성을 쌓음] {construction of a castle}
building a castle[wall]
[진지를 쌓음] {fortification} sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu), (quân sự) kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự, (quân sự), ((thường) số nhiều) công s
{establishment of a fortification}
ㆍ 야전 축성 『軍』 {field fortification}
ㆍ 축성하다 build[construct] a castle[wall]
{fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm