{accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra), đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
{stockpiling} sự dự trữ (nguyên vật liệu)
ㆍ 자본 축적론 {the theory of capital accumulation}
ㆍ 달러의 축적 {dollar deposits}
ㆍ 자본의 축적 accumulation of capital / capital accumulation
ㆍ 장기간에 걸친 농약의 체내 축적 {a long term accumulation of agricultural chemicals inside the body}
ㆍ 축적하다 {accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
{amass} chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)
store[treasure] up
{stockpile} kho dữ trữ, dự trữ
{hoard up}
ㆍ 축적된 지식 {accumulated knowledge}
ㆍ 부를 축적하다 {accumulate wealth}
ㆍ 정력을 축적하다 {store up energy}
ㆍ 시량(柴糧)을 축적하다 lay in (a store of) rice and firewood
ㆍ 재산을 축적하다 amass wealth / pile up a fortune
ㆍ 피로가 축적되었다 {My fatigue accumulated}
▷ 축적물 {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra), đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)