출신 [出身] [신분] {a graduate} (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi), cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành, tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách
{affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, (pháp lý) sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi), sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm), sự tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)
{birth} sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra
ㆍ 군인 출신 {a former military man}
ㆍ 부산 출신 {a native of Pusan}
ㆍ 대학 출신의 사람 {a university graduate}
ㆍ 정당 출신의 장관 a minister affiliated with a political party / a party Minister
ㆍ 도시[시골] 출신이다 be town-[country-]bred
ㆍ 호남 출신이다 come[be / <美> hail] from Honam
ㆍ 그는 노동자 계급의 출신이다 He was born in a working-class family
ㆍ 나는 호남 출신입니다 I come[am] from the Honam District
ㆍ 부산 출신입니까? 아닙니다 마산입니다 Do you come[Are you] from Pusan? No, I'm from Masan
ㆍ 그는 귀족 출신이다 {He comes of aristocratic stock}
/ He is descended from a noble[an aristocratic] family
ㆍ 그녀는 양가집 출신이다 She is well-born
/ She comes[is] from a good family
ㆍ 그는 제주도 출신이다 He comes from Cheju-do
ㆍ 새 지사는 어느 당 출신인가 Which party is the new governor from?▷ 출신교 the school from which one graduated(▶ graduated from은 <美>에서 어떤 학교에나 쓰이지만, <英>에서는 대학에뿐, 그 밖의 학교에 대해서는 the school one went to 라고 함)
<美> one's alma mater
▷ 출신자 (학교의) {a graduate} (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi), cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành, tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách
(남자) an alumnus
-ni> lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income)