출중 [出衆] {distinction} sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
{superiority} sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, (xem) complex
{eminence} mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)
{prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
{preeminence} sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác
ㆍ 출중하다 {outstanding} nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
{conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
{prominent} lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)
{preeminent} xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác
ㆍ 출중한 인물 {a distinguished figure}
ㆍ 출중한 작품 an excellent[outstanding] work
ㆍ 출중한 재간 extraordinary[outstanding] talent
ㆍ 출중한 재주가 있다 {be of extraordinary talent}
ㆍ 그는 출중한 재주를 가지고 있었다 {He was endowed with rare gifts}
ㆍ 그는 무예가 출중하다 {He is skilled beyond his fellows in every form of military exercise}
ㆍ 출중히 {outstandingly} khác thường; hết sức đặc biệt
{preeminently} xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác