춤1 [무용] {a dance} sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, (xem) lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, (y học) chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ
{dancing} sự nhảy múa, sự khiêu vũ, đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh
<俗> a step(무도) bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước
ㆍ 양춤 a western[an occidental] dance / ballroom dancing
ㆍ 어깨춤 {shoulder dancing}
ㆍ 엉덩이춤 hula(-hula) / a hula dance
ㆍ 춤상대 one's partner (in a dance)
ㆍ 추잡한 춤 an indecent[a vulgar] dance
ㆍ 춤을 추다 dance / dance[perform] a dance / have a dance / tread a (dainty) measure / <口> step it / foot[hoof] it / <俗> shake a leg
ㆍ 춤을 잘 추다 dance well / be a good dancer
ㆍ …의 곡에 맞추어 춤을 추다 dance to the tone[melody] of ‥
ㆍ 음악에 맞추어 춤을 추다 dance to[after] music
ㆍ 춤을 추러 가다 go dancing / go to a dance
ㆍ 남의 장단에 춤을 추다 dance to[after] another's tune[pipe / piping / whistle] / be made a puppet of another
ㆍ 탱고춤을 출 줄 아세요 Can you do the tango?▷ 춤곡 『樂』 a dance music
춤2 [운두] {the height of an upturned rim}
[높이] {height} chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất