충만 [充滿] {repletion} trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ
{fullness} sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn (âm thanh), tính đậm, tính thắm (màu sắc), (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành, thời gian định trước; thời gian thích hợp, của cải của trái đất
{abundance} sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người
ㆍ 충만하다 <서술적> be full
be filled[pregnant / replete]
teem[swarm]
overflow
(연기 등이) permeate
ㆍ 사무실은 활기가 충만하다 {The office is full of life}
/ {The office is bustling with activity}
ㆍ 갱도에는 가스가 충만해 있었다 {The shaft was filled with gas}
ㆍ 종업원들 사이에는 불만이 충만해 있다 {There is much dissatisfaction among the employees}
ㆍ 충만히 {repletely}
{fully} đầy đủ, hoàn toàn
{abundantly} nhiều
▷ 충만증 『醫』 {repletion} trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ