충성 [忠誠] {loyalty} lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
{allegiance} lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân)
{fidelity} lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực
(▶ loyalty는 개인적인 감정, allegiance는 국민·단체의 의무감, fidelity는 약속·주의 등에 대한 충성의 뜻이 내포되어 있고, loyalty에 비해 애착심보다는 의무감을 강하게 암시함)ㆍ 과잉 충성 excessive loyalty / an uncalled-for show of loyalty[fidelity]
ㆍ 결혼의 서약에 대한 충성 conjugal fidelity / fidelity to one's wedding vows
ㆍ …에 충성을 다하다 be loyal / render devoted service
ㆍ 조국에 충성을 맹세하다 pledge one's allegiance[loyalty] to one's country
ㆍ 국가에 충성을 다하다 give one's fealty to the nation / loyally serve one's country
ㆍ 그는 국왕에게 충성을 맹세했다 {He swore allegiance to the king}
ㆍ 충성하다 show great integrity[sincerity] in one's service