2 ☞ 고체시 (☞ 고체(古體))고시 [考試] {an examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra
{a test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích
『法』 {the civil service examination}
ㆍ 검정 고시 {a certificate examination}
ㆍ 고등 고시 {the higher civil service examination}
ㆍ 국가 고시 {a state examination}
ㆍ 보통 고시 {the ordinary civil service examination}
ㆍ 예비 고시 {a preliminary examination}
ㆍ 고시를 치르다 sit[enter] (for) an examination / take an examination
▷ 고시 위원 an examiner(한 사람) (như) examinant, người chấm thi
▷ 고시 위원회 {an examination committee}
{the examination board}
▷ 고시 제도 {an examination system}
▷ 고시 준비 {preparation for an examination}
고시 [告示] {a notification} sự báo, sự khai báo; sự thông báo
{a notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
{a bulletin} thông cáo, thông báo, tập san
an (official) announcement
{a proclamation} sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo
ㆍ 이 규약에 관한 고시가 신문에 나와 있다 {There is a notice of the regulations in the paper}
ㆍ 재무부 고시 제2호 {Notification No}
2 {of the Ministry of Finance}
ㆍ 고시하다 notify
give notice
{issue a notification}
{proclaim} công bố, tuyên bố, để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm
{promulgate} công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...), truyền bá
{announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
ㆍ …이라고 고시되었다 {It has been officially announced that}‥
ㆍ 도서관은 내주 중에 폐관한다고 고시되었다 {It has been announced that the library will be closed next week}
▷ 고시 가격 {an official price}
{an officially fixed price}
▷ 고시판 a notice[bulletin] board
<美> {a billboard} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị