가라앉다1 [내려앉다] {sink} thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên sân khấu), chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào (má...), xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào, (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu, quên mình, quỳ sụp xuống, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh, một mất một còn, được tin buồn lòng anh ta se lại
(찌꺼기 등이) {settle} ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ), giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh), trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai, không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì, thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)
ㆍ 가라앉은 배의 보물 {the treasure of a sunken ship}
ㆍ 깊이 가라앉다 {sink deep}
ㆍ (사람이) 배와 함께 가라앉다 {go down with the ship}
ㆍ 그 배는 선미부터 가라앉았다 {The ship settled down by the stern}
ㆍ 그 보트는 순식간에 가라앉았다 {The boat sank in a instant}
ㆍ 그 배는 태풍을 만나 가라앉았다 {The ship was sunk in a typhoon}
ㆍ 찌꺼기가 가라앉아 포도주는 맑아졌다 {The dregs is settled and the wine is clear}
ㆍ 비가 한 바탕 오면 먼지가 가라앉을 텐데 {A rain fall will settle the dust}
ㆍ 병 속에 뭔가가 가라앉아 있다 Something is settled[deposited] at the bottom of the bottle
2 [진정되다] {cool off}
{cool down}
{settle down}
ㆍ 마음이 가라앉다 become composed / recover one's composure
ㆍ 그의 노여움은 가라앉기 시작했다 {His anger began to subside}
ㆍ 그의 조용한 목소리에 사람들의 흥분도 가라앉았다 {His quiet voice cooled their excitement}
ㆍ 그 그림을 보면 마음이 가라앉는다 {The picture has a calming effect upon my soul}