{a seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt), (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
a bed(식탁 등의) cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, (tục ngữ) mình làm mình chịu, sự tiếp đãi, quan hệ vợ chồng, luống hoa hồng, đời sống sung túc dễ dàng, tình trạng bệnh hoạn tàn tật, luống gai, hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai, sinh, chết bệnh, chết già, càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui, (từ lóng) thôi đừng nói nữa, đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả, đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy, bị ốm nằm liệt giường, (xem) narrow, xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào, (thường) + out trồng (cây con, cây ươm), (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ, (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp, chìm ngập, bị sa lầy, (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ
ㆍ (석)탄층 a coal seam[bed]
ㆍ 암석층 {rock stratification}
ㆍ 화석의 층 {a layer of fossils}
ㆍ 중생층 {the Mesozonic stratum}
ㆍ 제3기층 {the Tertiary formation}
ㆍ 대기(大氣)의 상층 {the upper layers of the atmosphere}
ㆍ 층을 이루어 {in layers}
2 [계층·단계] {a class} giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học), tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được, giành được vinh dự
{a stratum} (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa, tầng lớp xã hội
ㆍ 근로자층 {the working class} (the working class) giai cấp công nhân
ㆍ 지식층 the intellectual class / the intelligentsia / intellectuals
ㆍ 고소득층 {a high economic bracket}
ㆍ 독자층 a class of readers / a readership
ㆍ 연령층 an age group[bracket]
ㆍ 여러 층의 사람들이 그의 팬이다 {His fans include a wide variety of people}
3 (건물의) {a story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...), tiểu sử, quá khứ (của một người), luây kàng ngốc khoành người nói dối, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học, (như) storey
<英> {a storey} tầng, tầng gác, (nghĩa bóng) bộ óc
{a floor} sàn (nhà, cầu...), tầng (nhà), đáy, phòng họp (quốc hội), quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị), giá thấp nhất, vào đảng phái khác, mop, làm sàn, lát sàn, đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván, làm rối trí, làm bối rối, bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống, vượt qua thắng lợi
ㆍ 1층 <美> the first floor[story] / <英> the ground floor
ㆍ 2층 <美> the second floor[story] / <英> the first floor
ㆍ 2층 건물 a two-story[two-storied] house / <英>a two-storeyed house
ㆍ 지상 15층 지하 3층의 빌딩 {a building with fifteen floors plus three basement levels}
ㆍ 각층 정지의 엘리베이터 an elevator[<英> a lift] that stops at each floor
ㆍ 3층 집 a three-story[-storied] house
ㆍ 이 빌딩은 몇 층입니까 How many floors does this building have?ㆍ 그의 사무실은 몇 층입니까 Which floor is his office on?ㆍ 내 방은 3층에 있다 My room is on the third[<英> second] floor
4 [등급] {a grade} (toán học) Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh), lớp (học), dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nông nghiệp) giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn), sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng, sửa (độ dốc) thoai thoải, tăng lên, ((thường) + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn), (nghệ thuật) đánh nhạt dần (màu sắc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng
{a class} giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học), tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được, giành được vinh dự
ㆍ 배우에도 여러 층이 있다 {There are various grades of actors}
5 {}[정도]
ㆍ 한 층 더 furthermore / moreover / still more / all the more