{an ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên (dòng sông...), con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên
{a climb} sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, (thực vật học) leo (cây), (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới, trèo xuống, tụt xuống, thoái bộ, thụt lùi, lùi lại, chịu thua, nhượng bộ
{an upgrade} đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp
an uphill (road)
ㆍ 가파른[완만한] 치받이 a steep[gradual] ascent
ㆍ 치받잇길 {an uphill road}
ㆍ 치받이를 오르다 breast[struggle with] an ascent
ㆍ 이 길은 줄곧 치받이다 {The road is uphill all the way}
ㆍ 길은 이 곳에서부터 치받이가 된다 {The path ascends here}
ㆍ 그 길은 언덕 쪽으로 가파른 치받잇길이 되어 있었다 {The road made an abrupt rise in the direction of the hill}