{medicine} y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy ông đập lưng ông, ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt, chữa bệnh bằng thuốc uống
2 [치국의 술책] {administrative skill}
{statecraft} nghệ thuật quản lý nhà nước
{statesmanship} nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị