친구 [親舊] {a friend} người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều) bà con thân thuộc, (Friend) tín đồ Quây,cơ, thân với, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn, (thơ ca) giúp đỡ
[동지] {a companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, (+ with) làm bạn với
{a mate} (đánh cờ) nước chiếu tướng, (đánh cờ) chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn), kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau, phủ chim, gà, sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
{a fellow} bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc,phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên cứu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái, người chết là bí mật nhất
{a comrade} bạn, đồng chí
<口> {a pal} (từ lóng) bạn, ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn
<口> {a chum} bạn thân, người ở chung phòng, ở chung phòng, thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)
[교우] {a circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), mắt thâm quầng, (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì), (xem) square, đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, (thể dục,thể thao) quay lộn, xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay), được chuyền quanh (rượu...), tin truyền đi, tin lan đi
{company} sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu), (quân sự) đại đội, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn, lối xã giao, sĩ quan cấp uỷ, đánh bọn với những người xấu, có người đi cùng, có người ở cùng, cùng với, yêu nhau, đi lại chơi với những người xấu, khóc theo (vì bạn mình khóc), (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo, (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với
ㆍ 학교 친구 {a schoolmate} bạn học
ㆍ 한방 친구 {a roommate} bạn chung phòng
ㆍ 친구의 친구 a friend of a friend / one's friend's friend
ㆍ 장난 친구 one's companion in fun
ㆍ 남자 친구 {a boyfriend} bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
ㆍ 여자 친구 {a girlfriend}
ㆍ 술 친구 a drinking companion[<口> buddy]
ㆍ 미덥지 못한 친구 a fair-weather friend
ㆍ 오랜 친구 an old friend / a friend of long standing
ㆍ 좋은 친구 {a good friend}
ㆍ 참된 친구 a true[tried] friend
ㆍ 친한 친구 an intimate[a close] friend / a chum / a crony
ㆍ 불행을 함께 나누는 친구 a companion of one's misery
ㆍ 친구간의 다툼 a quarrel[fight] among friends
ㆍ 좋은[나쁜] 친구와 사귀다 keep good[bad] company
ㆍ 못된 친구와 어울리다 get[fall] into bad company
ㆍ 친구와 의절하다 part company / break (friendship)
ㆍ 친구가 되다 make friends[a friend] / form[contact / strike up] a friendship / <口> pal up
ㆍ …과 친구가 되고 싶어하다 seek the company[friendship] of / seek to form a friendship with
ㆍ 친구가 되어 주다 keep company
ㆍ 친구가 없다 have no friends / be friendless
ㆍ 친구를 몰라보다 ignore[neglect] a friend
ㆍ 그는 친구간에 호평을 받고 있다 He is well thought of among[is well liked by] his companions
ㆍ 그는 친구간에 「울프」라는 별명으로 통하고 있다 He goes by the nickname "wolf" among his friends[in his circle]
ㆍ 그와는 10년간이나 친구 사이이다 We have been companions[pals] for ten years
ㆍ 그는 당신과 친구가 되고 싶어한다 {He wants to be friends with you}
ㆍ 좋은 친구와 사귀어라 {Please seek out good company}
/ {Choose your companions well}
ㆍ 그는 참된 친구가 못된다 {He is not true to his friends}
ㆍ 사람은 사귀는 친구를 보고 알 수 있다 {You can judge a man by the company he keeps}
ㆍ 친구는 얻기보다 잃기가 쉽다 {A friend is easier lost than found}
ㆍ 어려울 때 도와주는 친구야말로 참다운 친구다 {A friend in need is a friend indeed}