침입 [侵入] (타국에의) {an invasion} sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...), sự lan tràn, sự tràn ngập
(급습) {an incursion} sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ, sự chảy vào (nước biển...)
a raid(▶ invasion은 침입하여 거기에 머물러 있음
incursion, raid는 모두 습격한 다음 철수하는 것을 나타냄)
(남의 집에 대한) {an intrusion} sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa, sự xâm phạm, sự xâm nhập, sự bắt người khác phải chịu đựng mình, (pháp lý) sự xâm phạm, sự xâm nhập, thế xâm nhập
(a) trespass(무단 침입) sự xâm phạm, sự xâm lấn, (tôn giáo) sự xúc phạm, (pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp, sự lạm dụng, xâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép, xúc phạm, (pháp lý) vi phạm; phạm pháp, lạm dụng, cấm vào
{a trespasser} kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn, người xúc phạm, (pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội, người lạm dụng
{an intruder} người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào), người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...), (quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương), người bắt người khác phải chịu đựng mình