고요 {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bắt phải im, bắt phải câm họng
{stillness} sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch
calm(ness)
{tranquility}
{quietude} sự yên tĩnh, sự thanh thản
{serenity} cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản
{peace} hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
ㆍ 밤의 고요 the stillness[silence] of night
ㆍ 죽음 같은 고요 a dead[death-like] silence / silence like the grave
ㆍ 폭풍 전의 고요 the silence[calm] before a storm / the hush before the tempest
ㆍ 밤의 고요를 깨고 사이렌 소리가 울려 퍼졌다 A siren sounded, breaking the silence of the night