커리어 {a career} nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc), tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh, (định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao...), chạy nhanh, lao nhanh, chạy lung tung
ㆍ 그는 이 분야에 30년의 커리어가 있다 {He has a career of thirty years in this field}
ㆍ 이번 일에서 그의 법률가로서의 커리어가 모든 것을 말해 주었다 His career in law meant[counted for] a great deal in this case