케케묵다 {antiquated} cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời
{old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến (để gọi), xưa, ngày xưa, đông bán cầu, người bám như đỉa, (từ lóng) bất cứ cái gì, (từ lóng) nghỉ rất thoải mái, (xem) bone, cái thân này, cái thân già này, of old xưa, ngày xưa
{timeworn}
worm-eaten
[시대에 뒤지다] old-fashioned cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu
{outmoded} không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời
{out of date} không còn đúng mốt nữa, lỗi thời
musty(곰팡내 나는) mốc, có mùi mốc
[진부하다] {stale} cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện tập quá sức (vận động viên), mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá), (pháp lý) mất hiệu lực (vì không dùng đến), làm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng, làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo, (pháp lý) làm cho mất hiệu lực, cũ đi; ôi đi, chớm thổi, chớm hỏng, thành cũ rích (tin tức), thành nhạt nhẽo (câu nói đùa), (pháp lý) mất hiệu lực, (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) đái (súc vật), (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật)
{trite} cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm
{hack} búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém, chặt mạnh, (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai), chém, chặt mạnh, ho khan, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi), người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê, (định ngữ) làm thuê, làm mướn, làm thành nhàm, thuê (ngựa), cưỡi (ngựa), cưỡi ngựa (đi thong dong), dùng ngựa thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê, máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu), giá phơi gạch
ㆍ 케케묵은 책 a musty[fusty] book
ㆍ 케케묵은 말[격언] a hackneyed[stale / worn-out] saying / an old platitude / a copybook maxim
ㆍ 케케묵은 이야기 an old story / fiddler's news
ㆍ 케케묵은 농담 a stale[worn] joke / <口> a chestnut
ㆍ 귀가 따갑도록 들은 케케묵은 말이다 I'm sick and tired of hearing that hackneyed phrase
ㆍ 그는 또 케케묵은 이야기를 꺼내었다 {He began to tell his tired old stories again}