{stiffen} làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng, trở nên khó khăn hơn, trở nên đặc, trở nên quánh
ㆍ 밧줄을 켕기다 tighten[strain] a rope / stretch a rope tight / haul a rope taut / pull all the slack out of a rope