코너 [모퉁이·구석] {a corner} góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục,thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, (xem) drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng (để đầu cơ)
(백화점 등의) a special counter[section]
ㆍ 선두 주자는 벌써 네 번째 코너를 돌았다 {The first runner has already turned the fourth corner}
ㆍ 투수는 플레이트의 코너로 스트라이크 볼을 던졌다 The pitcher threw[hurled] a strike across the corner of the plate
ㆍ 신사복 코너는 어디에 있습니까 Where is the men's wear department[counter for men's wear]?▷ 코너 워크 (투수의) catching[picking up] the corners of the plate
{throwing strikes at the corners of the plate}
ㆍ 저 투수는 코너 워크가 좋다 {That pitcher is good at catching the corners}