{a deluge} trận lụt lớn; đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập, làm tràn ngập, dồn tới tấp
{an overflow} sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
ㆍ 큰물이 지다[나다] have a flood / get flooded / be in flood / be inundated
ㆍ 큰물에 집이 떠내려갔다 {Houses were swept away by a flood}
ㆍ 이렇게 비가 계속되다가는 큰물 지겠는걸 If it goes on raining, there will be a flood[it will cause a flood]