{peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
[천성] {inherence} sự vốn có, tính cố hữu, tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với
[본질] {essence} tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bản chất, thực chất, vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất), nước hoa
{nativeness}
ㆍ 그들 고유의 언어 {a language of their own}
ㆍ 한국 고유의 예술 {an art native to Korea}
ㆍ 동양 고유의 풍속 {a custom peculiar to the Orient}
ㆍ 이 지방 고유의 방언이 있다 The people of this district speak[have] their own dialect
ㆍ 코알라는 오스트레일리아 고유의 동물이다 {Koalas are indigenous to Australia}
ㆍ 투쟁 본능은 동물 고유의 것이다 {A fighting instinct is innate in animals}
ㆍ 고유하다 peculiar
proper
characteristic
(of) one's own
{essential} (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, (thuộc) tinh chất, tinh, yếu tố cần thiết
inherent
{native} (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi (ở bờ biển Anh)
{inborn} bẩm sinh
{indigenous} bản xứ
▷ 고유 명사 『문법』 {a proper noun}
▷ 고유성 [-性] {a characteristic} riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
{a peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
▷ 고유색 [-色] 『畵』 {a local color}
▷ 고유 운동 [-運動] 『天』 {a proper motion}
▷ 고유 저항 [-抵抗] 『電』 {specific resistance}
{resistivity} (vật lý) suất điện trở
▷ 고유 함수 [-函數] 『理』 {an eigenfunction} (Tech) hàm số đặc trưng, hàm eigen