{valid} vững chắc, có căn cứ, (pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ
{sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn), vững chãi; có thể trả nợ được, ngon lành (ngủ), âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng (do âm thanh... gây ra), kêu, vang tiếng, kêu vang, nghe như, nghe có vẻ, làm cho kêu, thổi, đánh, gõ để kiểm tra (bánh xe lửa), (y học) gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, (y học) cái thông, dò (đáy sông, đáy biển...), (y học) dò bằng ống thông, thăm dò (quyển khí...), (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...), lặn xuống đáy (cá voi...), eo biển, bong bóng cá
{reasonable} có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ
{fit} (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, đánh thắng ai một cách dễ dàng, không đều, thất thường, từng đợt một, làm ai ngạc nhiên, xúc phạm đến ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần áo) cho vừa, cái vừa vặn, dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng; đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra), (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi, candle, hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp, ăn khớp; khớp với, làm cho khớp với, mặc thử (quần áo), trang bị, sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở), (xem) glove
{apposite} thích hợp, thích đáng, đúng lúc
{pertinent} thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...), vật phụ thuộc
ㆍ 그 경우에 있어서는 타당한 조치였다 The measure was appropriate[proper] under the circumstances
ㆍ 그 사람을 위대한 소설가라고 하는 것은 타당하지 않다 It is not fitting[right] that he is[should be] ranked as a great novelist
ㆍ 나는 타당한 이유도 없이 해고되었다 {They dismissed me without any good reason}
ㆍ 그 조치가 타당한 것인지 의심스럽다 I doubt the propriety[suitability] of the measures
▷ 타당성 {propriety} sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...), sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử), phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự
{appropriateness} sự thích hợp, sự thích đáng
{adequacy} sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng
{soundness} tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc (ngủ), sự ra trò (đánh đòn...), tính vững chãi (hàng buôn...), tính có thể trả được (nợ)
{pertinence} sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...)
{validity} (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị