고조 [高祖] ☞ 고조부(高祖父)고조 [高調]1 [높은 가락] a high tone[pitch]
a high-toned melody
(기운 등의) {elation} sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện
{exaltation} sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương, sự hớn hở, sự phớn phở, quyền cao chức trọng, sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...)
{uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...), yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, (địa lý,địa chất) phay nghịch, nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên, nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
ㆍ 고조하다 {tone up}
{elate} làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện, (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện
{exalt} đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm (màu...)
{enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...), tăng (giá...)
{uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...), yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, (địa lý,địa chất) phay nghịch, nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên, nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
{raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
ㆍ 고조된 사기 high spirits[morale]
ㆍ 기분이 고조되다 {get into high spirits}
ㆍ 그들은 고조된 기분으로 경기장에 입장했다 {They entered the arena in high spirits}
2 [역설] {emphasis} sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét
{stress} sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, (kỹ thuật) ứng suất, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương, nhấn mạnh (một âm, một điểm...), (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất
ㆍ 고조하다 {emphasize} nhấn mạnh, làm nổi bật (sự kiện...)
{lay stress on}
{accentuate} nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
고조 [高潮]1 (조수의) high tide[water]
{floodtide}
ㆍ 고조에 달하다 {rise to its flood mark}
2 [절정] {the climax} (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất
{the culmination} điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
{the acme} tột đỉnh, đỉnh cao nhất, (y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh)
{the high point}
ㆍ 고조된 장면 a climax / a thrilling scene
ㆍ 최고조에 이르다 come to[reach] the climax / culminate
ㆍ 야구열은 고조에 이르고 있다 {Baseball fever is at its high pitch}
3 (감정의) {a rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
{a swell} (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng (trong bài hát), sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo), (thông tục) người cừ, người giỏi, (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
{an elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng cao (phẩm giá), (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang), độ cao (so với mặt biển), (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)
ㆍ 감정의 고조 {an uprush of emotion}
ㆍ 긴장의 고조 an increase[a buildup] of tension
ㆍ 고조되다 rise / be raised / <口> up / increase
ㆍ 양국간의 긴장이 고조되었다 {Tension has built up between the two countries}