2 (행동 등의) {deviation} sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, (toán học); (vật lý) độ lệch
{aberration} sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, (vật lý) quang sai, (thiên văn học) tính sai
{departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề), (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng, (định ngữ) khởi hành; xuất phát
{divergence} sự phân kỳ, sự rẽ ra, sự trệch; sự đi trệch, sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)
(이야기 등의) {a ramble} cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc
(a) digression sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự lạc đường, (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh)
{an excursion} cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra, (thiên văn học) sự đi trệch, (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục
{sidetracking}
ㆍ 탈선적인 연설 an irrelevant speech / a speech full of deviations[of rambling remarks]
ㆍ 탈선 직전의 학생들은 그 복장을 보면 알 수 있다 {You can tell which students are on the brink of delinquency by their appearance}
ㆍ 탈선하다 (행동이) deviate[go away] from the right path
{get on the loose}
go astray[wild]
be erratic[eccentric]
(이야기 등이) digress[go adrift]
{make a digression}
{go off the rails}
go[run] off the (main) track
{get sidetracked}
{be off the subject}
talk (away)[wander / stray] from the subject[point]
{get off the point}
{go wild}
wander
ㆍ 의론이 탈선하다 {argue beside the point}
ㆍ 이야기가 탈선했다 {The talk digressed from the subject}
/ {The talk got sidetracked}
ㆍ 이야기가 탈선해 버렸다 We have drifted away from[have gotten off]the subject