탐구 [探究] [조사] (an) investigation sự điều tra nghiên cứu
(an) inquiry sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi
[연구] {research} sự nghiên cứu, nghiên cứu
(a) study sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study), phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư), (nghệ thuật) hình nghiên cứu, (âm nhạc) bài tập, (sân khấu) người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách (làm cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì), học để đi thi (môn gì), học luật
ㆍ 과학적 탐구 scientific inquiry[research / study]
ㆍ 사고 원인의 탐구 {investigation of the cause of an accident}
ㆍ 중국인의 국민성을 탐구하다 {do research on the national traits of the Chinese}
ㆍ 사건의 이면을 탐구하다 investigate[look into] the hidden side of an affair
▷ 탐구심 {the spirit of inquiry}
ㆍ 선천적으로 탐구심이 강한 사람들이 있다 {Some people are inquiring by nature}
▷ 탐구자 [조사하는 사람] {an investigator} người điều tra nghiên cứu
[연구하는 사람] {a researcher} nhà nghiên cứu
탐구 [探求] {a quest} sự truy tìm, sự truy lùng, (từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng, (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra, đi tìm, lùng (chó săn), (thơ ca) tìm kiếm, đi lùng quanh
{search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, đang đi tìm cái gì, đi tìm ai, nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách (hầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra, tìm tòi, tìm thấy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết
{pursuit} sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...), sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch), đeo đuổi, mưu cầu (cái gì)
ㆍ 진리의 탐구 {the search for truth}
ㆍ 지식의 탐구 {a quest of knowledge}
ㆍ 슐리만은 트로이 유적의 탐구에 생애를 바쳤다 {Schliemann dedicated his life to searching for the remains of ancient Troy}
ㆍ 탐구하다 {search for}
pursue
ㆍ 철학을 깊이 탐구하다 {make a profound study of philosophy}