{archaism} từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
▷ 고체시 [-詩] (한시(漢詩)에서) free verse (in ancient China)
고체 [固體] a solid (body)
{solid matter}
ㆍ 고체의 {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến, thể rắn; vật rắn; chất rắn, thể khối, nhất trí