탤런트 {a star} sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh...), sao chiếu mệnh, tướng tinh; ((thường) số nhiều) số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao (vào một bản danh sách...), có (diễn viên...) đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc
<집합적> talent(▶ 인기 있는 사람의 경우에는 a star라고 하나, 보통 a singer, an actress처럼 직종을 나타내는 말을 씀)