탱크1 [용기] {a tank} thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), xe tăng
ㆍ 가스[석유] 탱크 a gas[an oil] tank
ㆍ 싱크 탱크 {a think tank}
ㆍ 탱크에 가득 채우다 fill up the tank
2 {}=전차(戰車)
▷ 탱크 로리 <美> {a tank truck} xe ô tô có két to hình ống để chở sữa (dầu )
<英> {a tank lorry}
▷ 탱크병 {a tank man}
{a tanker} tàu chở dầu, xe chở sữa, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)
▷ {}탱크선 {}=탱커
▷ 탱크 용량[저장량] {tankage} sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng, phí tổn bảo quản trong thùng, sức chứa, sức đựng (của thùng, bể), chất lắng đọng trong thùng, (nông nghiệp) bã làm phân