ㆍ 고형의 {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến, thể rắn; vật rắn; chất rắn, thể khối, nhất trí
ㆍ 고형 수프 {a soup cube}
▷ 고형물 a solid (body)
▷ 고형식 [-食] {solid food}
{solids}
▷ 고형 식량 {compressed food}
▷ 고형 알코올 {solid alcohol}
{solidified alcohol}
▷ 고형 연료 {solid fuel}
▷ 고형화 [-化] {solidification} sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc, sự củng cố