털목도리 a comforter(털실로 짠) người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải, khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông, vú giả (cho trẻ con ngậm)
a boa(모피로 만든) (động vật học) con trăn Nam mỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)