ㆍ 선로가 토사로 덮였다 The railroad tracks were covered by earth and sand (from the landslide)
▷ 토사 붕괴 {a washout}
{a landslide} sự lở đất, (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất, (định ngữ) long trời lở đất ((thường) chỉ dùng trong tuyển cử), lở (như đá... trên núi xuống), thắng phiếu lớn
ㆍ 토사 붕괴로 학교가 흙더미에 묻혔다 {The school collapsed and was buried under a landslide}
토사 [吐瀉] vomiting and diarrh(o)ea
ㆍ 토사하다 {vomit} chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nôn, mửa