ㆍ 톱질하다 {saw} tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, cưa (gỗ), xẻ (gỗ), đưa đi đưa lại (như kéo cưa), khoa tay múa chân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
ㆍ 톱질하는 사람 {a sawyer} thợ cưa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây trôi trên mặt sông, (động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ)
ㆍ 고기를 톱질하듯이 칼로 썰어라 {Saw your knife through the meat}