통선 [通船] [연락용의 작은 배] {a ferry boat plying between a moored ship and the shore}
[왕래하는 배] a barge (moving up and down a river or a canal)
▷ 통선료 [작은 배의 사용료] {launch hire}
[수문 통과료] {lockage} sự chắn bằng cửa cổng, hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào), tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại), lượng nước lên xuống ở cửa cống