통신원 [通信員] (신문사 등의) {a correspondent} thông tín viên, phóng viên (báo chí), người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài), (+ to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với
{a reporter} người báo cáo, phóng viên nhà báo
[회사의 통신계원] {a correspondence clerk}
ㆍ 특파[종군] 통신원 a special[war] correspondent
ㆍ 본사 뉴욕 통신원으로부터의 전문에 의하면 our correspondent in New York cables
ㆍ 신문의 통신원으로 일하다 report[correspond] for a newspaper