통짜다1 [한 동아리가 되기로 약속하다] pledge oneself to become a member of a gang[group / cabal]
form a gang[group]
ㆍ …과 통짜고 in collusion[league / conspiracy] with
ㆍ 통짜고 남을 속이다 conspire together[with someone] to cheat a person
ㆍ 통짜고 음모하다 {form a gang to plot}
ㆍ 그녀는 정부와 통짜고 남편을 살해하려고 했다 {She conspired with her lover to murder her husband}
통짜다2 [각 부분을 하나가 되도록 맞추다] put[fit / piece] together
{frame} cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh (trong một loại ảnh truyền hình), lồng kính (che cây cho ấm), (ngành mỏ) khung rửa quặng, (raddiô) khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày (một lý thuyết), phát âm (từng từ một), đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng ((thường) to frame well), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai), bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)