ㆍ 사운(社運)은 퇴조의 조짐을 보이고 있다 The company's fortunes are beginning to ebb[are on the wane]
ㆍ 퇴조하다 {ebb} triều xuống ((cũng) ebb,tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp, ở trong tình hình khó khăn, ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp, rút, xuống (triều), tàn tạ, suy sụp