{degrade} giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...), làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút (sức khoẻ...), làm suy biến, làm thoái hoá, (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...), (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc), suy biến, thoái hoá, (địa lý,địa chất) rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm,brít)
{retrograde} lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh), ngược, nghịch, (quân sự) rút lui, rút chạy, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu, khuynh hướng lạc hậu, đi giật lùi, lùi lại, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh), thoái hoá, suy đồi, (quân sự) rút lui, rút chạy
{atrophy} sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn
become atrophied(기관 등이)
ㆍ 퇴화시키다 degrade / degenerate
ㆍ 퇴화하여 잡초가 되다 {degenerate into weeds}
ㆍ 교배에 의하여 퇴화시키다 breed out of
ㆍ 그 기관은 사용하지 않아 퇴화했다 That organ has degenerated[atrophied] because of disuse
▷ 퇴화 기관 『生』 {a rudiment} (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở, (sinh vật học) cơ quan thô sơ
{a rudimentary organ}
▷ 퇴화 동물 {a degenerate} thoái hoá, suy đồi, (sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật), thoái hoá