투덜거리다 [불평하다] {complain} kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách, kêu nài, thưa thưa kiện, (thơ ca) than van, rền rĩ
[혼잣말처럼 두런거리다] {grumble} sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm, lầm bầm, gầm lên (sấm)
{mutter} sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ, nói thầm, nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu
murmur(알아듣지 못할 만큼 작은 소리로) tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách, tiếng thì thầm, tiếng nói thầm, tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca, rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách, thì thầm, nói thầm, lẩm bẩm; than phiền, kêu ca
<美俗> {gripe} sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt, ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, (số nhiều) chứng đau bụng quặn, báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng), (số nhiều) (hàng hải) dây cột thuyền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời kêu ca, lời phàn nàn
ㆍ 투덜거리는 사람 {a grumbler} người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm
ㆍ 그는 봉급이 적다고 투덜거렸다 {He grumbled at his low salary}
ㆍ 그는 마누라에게 음식을 가지고 투덜거렸다 He complained[grumbled] to his wife about the meals
ㆍ 집주인들은 집세를 올려야 한다고 투덜거리고 있다 {The tenants are complaining obstinately against the raising of the rent}
ㆍ 언제까지 투덜거리고만 있을 테냐 Haven't you done enough grumbling?ㆍ 그는 항상 무엇인가 투덜거리고 있다 He is always complaining[grumbling] about something
ㆍ 이제 와서 실수했다고 투덜거려 봐야 소용없다 It is no good lamenting[moaning about] my blunder now
/ <口> There's no use my crying over spilt milk
ㆍ 그는 비난하는 투로 나를 보고 무언가 투덜거렸다 {He gave me a reproachful look and muttered something}
ㆍ 투덜거리지 마라 Don't grumble! / <美> None of your gripes