(말 등이) {rush} (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...), sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng (hơi), (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt, (thể dục,thể thao) sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (bóng đá), (định ngữ) vội gấp, cấp bách, xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, (quân sự) đánh chiếm ào ạt, (từ lóng) chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột
ㆍ 침대에서 튀어나오다 spring[<英口> nip] out of bed
ㆍ 방에서 튀어나오다 rush[run / dash / dart] out of the room
ㆍ 우리 속에서 튀어나오다 break out of a cage / break loose
ㆍ (짐승 등이) 숨은 곳에서 튀어나오다 {break cover}
ㆍ 토끼가 굴에서 튀어나왔다 {A rabbit sprang out of the burrow}
ㆍ 낯선 사나이가 튀어나왔다 A strange man bolted out[came rushing out]
ㆍ 호랑이가 우리에서 튀어나왔다 {A tiger broke out of its cage}
ㆍ 마침내 그 소년은 집을 아주 튀어나와 버렸다 {At last the boy ran away from home}
ㆍ 말이 그의 입 밖으로 튀어나왔다 Words rose to[poured from] his lips
/ {He poured out words in a steady flow}
ㆍ 뜻밖의 증언이 증인의 입으로부터 튀어나왔다 Unexpected testimony came[<文> issued] from the witness's mouth
2 [돌출하다] {project} kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, (toán học) chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
{protrude} kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra, (từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu, thò ra, nhô ra, lồi ra
jut (out)
{shoot out}
ㆍ 담 밖으로 튀어나와 있는 소나무 {a pine tree jutting beyond the walls}
ㆍ 광대뼈가 튀어나온 얼굴 {a face with prominent cheek bones}
ㆍ (길게) 바다로 튀어나와 있다 jut[push / run] out (a long way) into the sea
ㆍ 입구의 일부가 보도에 튀어나와 있다 Part of the entrance projects[protrudes] over the sidewalk
ㆍ 그의 눈은 튀어나와 있다 {His eyes are starting out of their sockets}