{pooling} sự hợp nhất, sự gộp, p. of classes (thống kê) sự gộp các lớp
{splitting} rất nhức (đặc biệt là đau đầu), sự phân cắt; tách đôi, sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách
(회식 등의) a Dutch treat[party]
ㆍ 각추렴하다 {collect from each}
{pool} vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), đào (lỗ) để đóng nêm phá đá, đào xới chân (vĩa than...), tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài), trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung, trò chơi pun (một lối chơi bi,a), góp thành vốn chung, chia phần, chung phần (tiền thu được...)
{defray jointly}
{split the account}
{go Dutch}
{club together}
ㆍ 각추렴해서 가는 여행 {a trip where everyone goes Dutch}
ㆍ 각추렴해서 먹는 저녁 {a Dutch supper}
ㆍ 각추렴하자 Let's split the tab / Let's go Dutch
ㆍ 비용을 각추렴하였다 Each paid his own share of the expenses / They split the expenses