[경고] {warning} sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, đề phòng, dè chừng, cảnh giác, lấy làm bài học, lấy làm điều răn, làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo
ㆍ 경종을 울리다 ring[sound] an alarm (bell) / [경고하다] warn / give warning
ㆍ 화재 경종이 울리고 있다 There goes the fire bell!ㆍ 이 사건은 시 당국에 대한 경종이 되었다 This incident served as a warning to the city authorities