ㆍ 그것이 내가 말하고자 했던 거요 {That is what I was going to say}
ㆍ 충분한 수면을 취하고자 그는 일찍 잔다 {He goes to bed early so as to get plenty of sleep}
ㆍ 그가 사고자하는 차는 없었다 {There was no car he was interested in having}
ㆍ 당신을 만나고자 왔소 {I have come to see you}
고자 [鼓子] {a man with underdeveloped genital organs}
{an impotent man}
[거세된 남자] {a eunuch} quan hoạn
{a spado} (pháp lý) người không có khả năng sinh đẻ
고자 [告者] [밀고자] an informant[informer]
{a telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu, mách lẻo, hớt lẻo, (nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy
{a talebearer} Cách viết khác : taleteller
▷ 고자쟁이 {a taleteller} Cách viết khác : talebearer
{a telltaler}
{a talebearer} Cách viết khác : taleteller
{a tattletale} người ba hoa; người hay nói chuyện tầm phào
{a squealer} người la hét, người hay mách lẻo, người hay hớt; chỉ điểm non; bồ câu non