곳1 [장소] {a place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút
(좁은) {a spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)
(현장) {a scene} nơi xảy ra, lớp (của bản kịch), (sân khấu) cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau, (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu, qua đời
(지방) {locality} vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường; tài định hướng ((cũng) sense of locality; bump of locality)
ㆍ 사고가 일어난 곳 {the spot of the accident}
ㆍ 그 곳 [거기] that place / there / [상대방이 있는 곳] your place[country] / (당신) you / [댁내] your family
ㆍ 그 곳에(서) in that place / there
ㆍ 안전한 곳 {a place of safety}
ㆍ 귤이 많이 나는 곳 an orange-producing district
ㆍ 이 곳 this place / here
ㆍ 이 곳사람들 the people here / (그 지방의) the people of this district
ㆍ 이 곳에(서) here / in this place
ㆍ 이 곳으로 here / to this place
ㆍ 이곳 저곳에 here and there / in places / [산재하여] sporadically
ㆍ 곳에 따라 다르다 {be different in different localities}
ㆍ 그 곳까지 가다 go that[so] far
ㆍ 그도 그 곳출신이다 He comes from the place, too
ㆍ 이 곳을 지나실 때는 한번 들러 주시오 {Drop in please When you come this way}
ㆍ 이 곳은 이미 벚꽃이 만발해 있습니다 {The cherry blossoms are already in full bloom here}
ㆍ 그 곳형편은 어떻습니까 How are things going on in your place?ㆍ 그 곳은 별고 없으신 지요 Are you all getting along well?ㆍ 여기는 젊은이 오는 곳이 아니다 This is no place for young people
ㆍ 나는 조용히 있을 곳을 원한다 {I want a place where I can be quiet}
ㆍ 나는 갈 곳이 없다 {I have nowhere to go}
ㆍ 그는 안주할 곳을 찾아 헤맸다 {He wandered about looking for a place where he could live in peace}
ㆍ 참 마음에 드는 곳이다 What a pleasant place it is!ㆍ 사고가 난 곳이 여깁니까 Was this the scene of the accident?ㆍ 나는 우연히 그 곳에 있었다 I happened to be in the scene[be there]
ㆍ 오늘은 곳에 따라 비가 오겠습니다 Some areas are likely to have rain[There will be scattered rainfall] today
ㆍ 소풍하기에 알맞은 곳을 발견했다 {We found a good spot for a picnic}
ㆍ 비키니 차림의 아가씨들에게 둘러싸여 그는 눈 둘 곳을 몰랐다 Surrounded by girls in bikinis he was at a loss where to look[turn his eyes]
2 [주소] one's place[house / address]
one's home
ㆍ 사는 곳을 알리다 give[tell] one's address
ㆍ 사는 곳이 어디요 Where is your home? / What is your address?