공고 [工高] ☞ 공업 고등 학교 (☞ 공업(工業))공고 [公告] a public[an official] announcement[notice]
a (public) notification
ㆍ 경매 공고 {an auction announcement}
ㆍ 특허 공고 {a patent announcement}
ㆍ 공고하다 {notify publicly}
{announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
give a public notice
ㆍ 시험 날짜가 어제 공고되었다 {The date of the examination was publicly announced yesterday}
/ {The public announcement of the date of the examination was made yesterday}
공고 [鞏固] {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết
{stability} sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền
{solidity} sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố
{soundness} tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc (ngủ), sự ra trò (đánh đòn...), tính vững chãi (hàng buôn...), tính có thể trả được (nợ)
ㆍ 공고하다 {firm} hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, vững vàng, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền (đất), cắm chặt (cây) xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc
{stable} vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò, trâu...), đàn ngựa đua (ở một chuồng nào), (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa, cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng, ở trong chuồng (ngựa), (nghĩa bóng) nằm, ở
{solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến, thể rắn; vật rắn; chất rắn, thể khối, nhất trí
{sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn), vững chãi; có thể trả nợ được, ngon lành (ngủ), âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng (do âm thanh... gây ra), kêu, vang tiếng, kêu vang, nghe như, nghe có vẻ, làm cho kêu, thổi, đánh, gõ để kiểm tra (bánh xe lửa), (y học) gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, (y học) cái thông, dò (đáy sông, đáy biển...), (y học) dò bằng ống thông, thăm dò (quyển khí...), (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...), lặn xuống đáy (cá voi...), eo biển, bong bóng cá
{strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn), (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ), có ảnh hưởng đối với ai, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn, thị trường giá cả lên nhanh, thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng
ㆍ 공고한 의지 a strong[an iron] will
ㆍ 공고한 지반 firm[solid] ground
ㆍ 공고한 기반을 구축하다 firmly establish one's sphere of influence
ㆍ 공고한 기초 위에 서 있다 It is based on a sound[solid] foundation
ㆍ 공고히 {firmly} vững chắc, kiên quyết
{strongly}
{solidly} một cách vững vàng và chắc chắn, liên tục, hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí
ㆍ 공고히 하다 make solid / solidify / strengthen / consolidate