공장 [工匠] {a craftsman} thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề
{an artisan} thợ thủ công
공장 [工場] {a factory} nhà máy, xí nghiệp, xưởng, (sử học) đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn)
{a plant} thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống (cọc...), động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả (cá con... xuống ao cá), di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...), gieo (ý nghĩ...), bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn (ai), (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...), (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao), (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo), cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất, ở lì mãi nhà ai
{a mill} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy, (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh, (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc, xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ, đi quanh (súc vật, đám đông), (từ lóng) đánh đấm nhau
{a works}
{a manufactory} xí nghiệp
ㆍ 기계 공장 {a machine shop}
ㆍ 조립 공장 {an assembly plant}
ㆍ 철 공장 {an ironworks} xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt
ㆍ 자동차 공장 a car factory / an auto(mobile) plant
ㆍ 방적 공장 a spinning mill / a cotton mill
ㆍ 하청 공장 an affiliated work shop / a supplier
ㆍ 공장에서 일하다 {work at a factory}
ㆍ 공장을 폐쇄하다 close down a factory / lock out(파업으로)
ㆍ 공장에 다니다 work in factory / be a factory worker
▷ 공장 검사관 {a factory inspector}
▷ 공장 경영 {factory management}
▷ 공장 근로자[노동자] a factory worker[hand]
▷ 공장 단지 an industrial complex[park]
▷ 공장 배수 {factory effluent}
▷ 공장 부지 {a plant site}
▷ 공장 생산력 production power[capacity]
{productivity} sức sản xuất; năng suất, hiệu suất
▷ 공장 설계 {a plant layout}
▷ 공장 시설 {industrial equipment}
▷ 공장 용구 {a workshop appliance}
▷ 공장장 {a plant manager}
▷ 공장 재단 {a factory foundation}
▷ 공장 저당법 the Hypothecation of Factories' Property Act
▷ 공장 조립 {an industrial assembly}
▷ 공장주 {the owner of a factory}
{a mill owner}
{a factory proprietor and operator}
▷ 공장 지대 an industrial zone[area]
▷ 공장 폐쇄 {closure of a factory}
{a lockout} (Econ) Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).+ Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công nhân thừa nhận các điều khoản tuyển dụng của ban lãnh đạo.