2 [함께] {with} với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong khi, (xem) away, tài xoay, giỏi xoay, (xem) out
along[together] with
ㆍ 어머님 과 여행하다 travel with one's mother
ㆍ 곤란과 싸우다 {struggle against difficulties}
ㆍ 수학과 씨름하다 {struggle with mathematics}
ㆍ 중국과 손을 잡다 {go hand in hand with China}
ㆍ 은행과 거래하다 have dealings[do business] with a bank
ㆍ 그 사람과는 완전히 손을 끊었다 {I have done with him}
/ I'm through with him
3 [비교] {with} với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong khi, (xem) away, tài xoay, giỏi xoay, (xem) out
ㆍ 저 사람과는 달리 {in contrast with him}
ㆍ 전과 마찬가지로 대답하다 {answer the same as before}
ㆍ 내 그림은 네 것과는 비교가 안 된다 {My painting cannot be compared with yours}
ㆍ 그 모자는 이것과 꼭 같다 {That hat is just like this one}
과 [科]1 [학과] {a department} cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
{a faculty} tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa (đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học), (pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp, (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang
(병원의) {a department} cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
[병과] an arm (of the military service)
ㆍ 수학과의 학생 {a student majoring in mathematics}
ㆍ 문과 {the liberal arts department}
ㆍ 보병과 {the infantry arm}
ㆍ (병원의) 신경 정신과 {the department of neuropsychiatry}
2 {}[교과]
ㆍ 사회과 {social studies} khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm học, học, và địa lý)
3 『生』 {a family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng
ㆍ 고양이과 동물 animals belonging to[of / in] the cat family
과 [課] [학과] {a lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì), học (môn gì), quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)
[업무 분담의 한 구분] {a section} sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), (quân sự) tiểu đội, (sinh vật học) lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
{a department} cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
{an office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở (hãng buôn), bộ, bộ Ngoại giao (Anh), (số nhiều) nhà phụ, chái, kho, (từ lóng) lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo
ㆍ 인사과 the personnel (affairs) section
ㆍ 후생과 {the welfare section}
ㆍ 제10과 Lesson 10[ten]
ㆍ 국은 여러 과로 나누어져 있다 {The bureau is divided into a number of sections}