관념 [觀念]1 [개념·생각] {an idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề,các,tơ, Lốc)
ㆍ 잘못된 관념을 가지고 있다 have a wrong idea[mistaken notion]
ㆍ 그녀는 미국인에 대해 고정 관념을 가지고 있었다 {She had a fixed idea of Americans}
ㆍ 전쟁의 비참함을 관념적으로만 알고 있을 뿐이다 {I know the tragedy of war only conceptually}
2 [… 정신] {a sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, (xem) bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
{a spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế, tinh thần, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần; xu hướng tinh thần, tinh thần, nghĩa đúng, linh hồn, trụ cột, bộ óc (bóng), ((thường) số nhiều) rượu mạnh, (số nhiều) (dược học) cồn thuốc, vui vẻ phấn khởi, phấn chấn, buồn rầu, chán nản, ((thường) + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi, chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ
ㆍ 의무[책임 / 정의] 관념 a sense of duty[responsibility / justice]
ㆍ 시간 관념이 없다 take no thought of time / have no sense of time
ㆍ 책임 관념이 없다 {have no sense of responsibility}
ㆍ 그는 시간[거리] 관념이 없다 He has no sense of time[distance]
ㆍ 그는 책임 관념이 강하다 {He has a strong sense of responsibility}
▷ 관념성 {ideality} tính lý tưởng, năng lực tưởng tượng, (số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế), (triết học) sự chỉ ở trong lý tưởng
▷ 관념 소설[시] an ideological novel[poem]
▷ 관념 연합 『心』 {association of ideas}
▷ 관념 연합설 {associationalism}
▷ 관념 유희 {an idle ideological argument}
▷ 관념적 실재론 {ideal realism}
▷ 관념주의 {idealism} (triết học) chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng
▷ 관념주의자 {an idealist} (triết học) người duy tâm, người hay lý tưởng hoá;(mỉa mai) người mơ mộng không thực tế
▷ 관념학 {ideology} sự nghiên cứu tư tưởng, tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...), sự mơ tưởng, sự mộng tưởng
▷ 관념 형태(론) {ideology} sự nghiên cứu tư tưởng, tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...), sự mơ tưởng, sự mộng tưởng
▷ 관념화 [-化] {ideation} sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra, sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng