{liberal} rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng Tự do, người theo chủ nghĩa tự do, (Liberal) đảng viên đảng Tự do
2 [관용] {leniency} tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung
{tolerance} lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được thuốc
{indulgence} sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê), đặc ân, sự gia hạn (coi như một đặc ân), (tôn giáo) sự xá tội