관련성 [關聯性] {relation} sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, (số nhiều) sự giao thiệp, người bà con, họ hàng, thân thuộc, (pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý
{relevance} sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng
{relevancy} sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng
ㆍ 머리와 이의 성장상의 관련성 {the correlation of growth between hair and teeth}